--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chăng màn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chăng màn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăng màn
+ verb
To hang a mosquito net
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăng màn"
Những từ có chứa
"chăng màn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
anyway
anyhow
modest
erratic
reasonable
moderate
spin
hit-or-mis
overhouse
so-so
more...
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
chăng màn
:
To hang a mosquito net
+
đời người
:
Human life, human existenceĐời người ít khi vượt qua một trăm tuổiIt is rare that human life exceeds a hundred years
+
hurried
:
vội vàng, hấp tấpa hurried meal một bữa ăn vội vànga hurried letter bức thư viết vội vàng
+
quỳnh tương
:
(old) good wine
+
annihilator
:
người tiêu diệt, người tiêu huỷ